Tỉnh Phrae
Thủ phủ | Phrae |
---|---|
Mã bưu chính | 54 |
Trang web | http://www.phrae.go.th/ |
• Tổng cộng | 492,561 |
Quốc gia | Thái Lan |
• Tỉnh trưởng | Phongsak Plaiwet |
Múi giờ | +7 (UTC+7) |
Mã ISO 3166 | TH-54 |
• Mật độ | 75/km2 (190/mi2) |
Tỉnh Phrae
Thủ phủ | Phrae |
---|---|
Mã bưu chính | 54 |
Trang web | http://www.phrae.go.th/ |
• Tổng cộng | 492,561 |
Quốc gia | Thái Lan |
• Tỉnh trưởng | Phongsak Plaiwet |
Múi giờ | +7 (UTC+7) |
Mã ISO 3166 | TH-54 |
• Mật độ | 75/km2 (190/mi2) |
Thực đơn
Tỉnh PhraeLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh Phrae